Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
oi ả
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɔj
˧˧
a̰ː
˧˩˧
ɔj
˧˥
aː
˧˩˨
ɔj
˧˧
aː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɔj
˧˥
aː
˧˩
ɔj
˧˥˧
a̰ːʔ
˧˩
Tính từ
sửa
oi ả
(
Thời tiết
)
Nóng
,
bức
, không có
gió
,
gây
cảm giác
bức bối
,
khó chịu
.
Những ngày hè
oi ả
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
oi ả
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)