Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈfɪ.ʃəs/

Tính từ

sửa

officious /ə.ˈfɪ.ʃəs/

  1. Lăng xăng, hiếu sự; cơm nhà vác ngà voi.
  2. (Ngoại giao) Không chính thức.
    an officious statement — một lời tuyên bố không chính thức

Tham khảo

sửa