Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
officious
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˈfɪ.ʃəs/
Tính từ
sửa
officious
/ə.ˈfɪ.ʃəs/
Lăng xăng
,
hiếu sự
;
cơm
nhà
vác
ngà voi
.
(
Ngoại giao
)
Không
chính thức
.
an
officious
statement
— một lời tuyên bố không chính thức
Tham khảo
sửa
"
officious
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)