Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
officinal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˈfɪ.sə.nᵊl/
Tính từ
sửa
officinal
/ə.ˈfɪ.sə.nᵊl/
(
Y học
) Dùng
làm thuốc
.
Đã
chế
sẵn
(thuốc).
Được
ghi
vào
sách
thuốc
(tên).
Tham khảo
sửa
"
officinal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)