offertory
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɔ.fər.ˌtɔr.i/
Danh từ
sửaoffertory /ˈɔ.fər.ˌtɔr.i/
- (Tôn giáo) Lễ dâng bánh rượu.
- (Tôn giáo) Kính dâng bánh rượu (đọc lúc làm lễ dâng bánh rượu).
- Sự quyên tiền (ở nhà thờ).
- Tiền quyên.
Tham khảo
sửa- "offertory", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)