Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɔf.ˈbit/

Tính từ

sửa

off-beat /ˈɔf.ˈbit/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Nhấn vào nhịp.
  2. (Âm nhạc) Ja.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) khác thường, dị thường, kỳ cục.

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)