Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
odyssée
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɔ.di.se/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
odyssée
/ɔ.di.se/
odyssées
/ɔ.di.se/
odyssée
gc
/ɔ.di.se/
Du
ký
,
truyện
phiêu lưu
.
Cuộc
du hành
sóng gió
.
Cuộc sống
chìm nổi
.
Tham khảo
sửa
"
odyssée
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)