Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.di.se/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
odyssée
/ɔ.di.se/
odyssées
/ɔ.di.se/

odyssée gc /ɔ.di.se/

  1. Du , truyện phiêu lưu.
  2. Cuộc du hành sóng gió.
  3. Cuộc sống chìm nổi.

Tham khảo

sửa