occupant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɒk.jʊ.pənt/
Danh từ
sửaoccupant /ˈɒk.jʊ.pənt/
- Người chiếm giữ, kẻ chiếm đóng.
- Người ở (trong một ngôi nhà) người thuê (nhà).
- Hành khách (trong xe, tàu... ).
Tham khảo
sửa- "occupant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.ky.pɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | occupant /ɔ.ky.pɑ̃/ |
occupants /ɔ.ky.pɑ̃/ |
Giống cái | occupante /ɔ.ky.pɑ̃t/ |
occupantes /ɔ.ky.pɑ̃t/ |
occupant /ɔ.ky.pɑ̃/
- Chiếm, chiếm giữ; ở.
- La partie occupante — (luật học pháp lý) bên chiếm giữ
- Chiếm đóng.
- L’armée occupante — đội quân chiếm đóng
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
occupant /ɔ.ky.pɑ̃/ |
occupants /ɔ.ky.pɑ̃/ |
occupant gđ /ɔ.ky.pɑ̃/
- Người chiếm giữ; người ở.
- Kẻ chiếm đóng (về quân sự).
Tham khảo
sửa- "occupant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)