Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑːb.ˈtuːs/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

obtuse /ɑːb.ˈtuːs/

  1. Cùn, nhụt.
    an obtuse knife — dao cùn
  2. (Toán học) .
    an obtuse angle — góc tù
  3. Chậm hiểu, trì độn.
  4. Âm ỉ.
    an obtuse pain — đau âm ỉ

Tham khảo

sửa