obtuse
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑːb.ˈtuːs/
Hoa Kỳ | [ɑːb.ˈtuːs] |
Tính từ
sửaobtuse /ɑːb.ˈtuːs/
- Cùn, nhụt.
- an obtuse knife — dao cùn
- (Toán học) Tù.
- an obtuse angle — góc tù
- Chậm hiểu, trì độn.
- Âm ỉ.
- an obtuse pain — đau âm ỉ
Tham khảo
sửa- "obtuse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)