Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑːb.stə.nət/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

obstinate /ˈɑːb.stə.nət/

  1. Bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó bảo; ngoan cố.
  2. (Y học) Dai dẳng, khó chữa.
    an obstinate disease — bệnh khó chữa

Tham khảo

sửa