Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA : /ə.ˈblɪ.tə.ˌreɪ.tɪv/

Danh từ

sửa

obliterative /ə.ˈblɪ.tə.ˌreɪ.tɪv/

  1. Xem obliterate, chỉ có tác dụng
  2. Obliterative arterial disease.
  3. Bệnh làm nghẽn động mạch.
  4. Cốt khiến người ta khỏi ngờ vực.
    a obliterative behaviour — một hành vi để xoá bỏ sự ngờ vực

Tham khảo

sửa