Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑː.ˈbleɪt/

Danh từ

sửa

oblate /ɑː.ˈbleɪt/

  1. (Tôn giáo) Người tu hiểu hết tài sản cho tôn giáo.

Tính từ

sửa

oblate /ɑː.ˈbleɪt/

  1. (Toán học) Dẹt (hình cầu).

Tham khảo

sửa