Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
oblate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑː.ˈbleɪt/
Danh từ
sửa
oblate
/ɑː.ˈbleɪt/
(
Tôn giáo
)
Người
tu
hiểu
hết
tài sản
cho
tôn giáo
.
Tính từ
sửa
oblate
/ɑː.ˈbleɪt/
(
Toán học
)
Dẹt
(hình cầu).
Tham khảo
sửa
"
oblate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)