Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ʃə.nə.bəl/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

objectionable /.ʃə.nə.bəl/

  1. Có thể bị phản đối; đáng chê trách.
  2. Không ai ưa thích, khó chịu.
  3. Chướng tai, gai mắt.

Tham khảo sửa