Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

obedient /.ənt/

  1. Biết nghe lời, biết vâng lời, dễ bảo, ngoan ngoãn.

Thành ngữ

sửa
  • your obedient servant: Kính thư, kính xin (công thức cuối công văn, thư chính thức... ).

Tham khảo

sửa