Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
obedient
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ənt/
Hoa Kỳ
[.ənt]
Tính từ
sửa
obedient
/.ənt/
Biết
nghe lời
,
biết
vâng lời
,
dễ bảo
,
ngoan ngoãn
.
Thành ngữ
sửa
your obedient servant
:
Kính
thư
,
kính
xin
(công thức cuối công văn, thư chính thức... ).
Tham khảo
sửa
"
obedient
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)