Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstoʊ.ə/

Danh từ sửa

stoa số nhiều stoae /ˈstoʊ.ə/

  1. Cổng vòm (trong kiến trúc cổ Hy lạp).

Tham khảo sửa