Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈoʊt.ˌmil/

Danh từ

sửa

oatmeal (không đếm được)

  1. Bột yến mạch.
  2. Cháo yến mạch, cháo bột yến mạch.

Tham khảo

sửa