Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /oʊ.ˈeɪ.səs/

Danh từ sửa

oasis số nhiều oases /oʊ.ˈeɪ.səs/

  1. (Địa lý,địa chất) Ốc đảo.
  2. (Nghĩa bóng) Nơi màu mỡ; nơi nghỉ ngơi thoải mái.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɔ.a.zis/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
oasis
/ɔ.a.zis/
oasis
/ɔ.a.zis/

oasis gc /ɔ.a.zis/

  1. Ốc đảo.
  2. Cảnh dễ chịu; điều vui thích.
    Une amitié qui serait pour lui une oasis — một tình bạn có thể là điều vui thích cho anh ấy

Tham khảo sửa