Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ốc đảo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
ốc đảo
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
əwk
˧˥
ɗa̰ːw
˧˩˧
ə̰wk
˩˧
ɗaːw
˧˩˨
əwk
˧˥
ɗaːw
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
əwk
˩˩
ɗaːw
˧˩
ə̰wk
˩˧
ɗa̰ːʔw
˧˩
Danh từ
sửa
ốc đảo
Chỗ
có
nước
, có
cây
mọc
và
có người
ở, giữa một
sa mạc
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ốc đảo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)