Xem thêm: oaza, oáza, oazą

Tiếng Rumani

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Đức Oase.

Danh từ

sửa

oază gc (số nhiều oaze)

  1. Ốc đảo.

Biến cách

sửa