oành oạch
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
wa̤jŋ˨˩ wa̰ʔjk˨˩ | wan˧˧ wa̰t˨˨ | wan˨˩ wat˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
waŋ˧˧ wak˨˨ | waŋ˧˧ wa̰k˨˨ |
Tính từ
sửaoành oạch
- Từ mô phỏng tiếng ngã mạnh và liên tiếp xuống nền đất.
- đường trơn nên trượt ngã oành oạch
- Nói ngã liên tiếp.
- Đi đường ngã oành oạch.
Tham khảo
sửa- Oành oạch, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
- "oành oạch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)