Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít nyre nyra, nyren, nyret
Số nhiều nyrer nyrene

nyre ,gc va gt

  1. (Y) Thận, cật.
    Det er mulig å transplantere nyrer fra et menneske til et annet.
    å granske hjerte og nyrer — Thăm dò tâm tính, lòng dạ.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa