Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nutation
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/nuː.ˈteɪ.ʃən/
Danh từ
sửa
nutation
/nuː.ˈteɪ.ʃən/
Tật
lắc
đầu
luôn luôn
.
(
Thực vật học
) Sự
vận động
chuyển
ngọn
.
(
Thiên văn học
) Sự
chương
động.
Tham khảo
sửa
"
nutation
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)