nudité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ny.di.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
nudité /ny.di.te/ |
nudités /ny.di.te/ |
nudité gc /ny.di.te/
- Sự trần truồng, sự khỏa thân.
- (Số nhiều, nghệ thuật) Người khỏa thân; tranh khỏa thân.
- Sự trơ trụi, sự trơ trọc, sự rỗng không.
- Nudité d’un mur — bức tường trơ trụi
- Sự mộc mạc (của lời văn... ).
Tham khảo
sửa- "nudité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)