nouer
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /nwe/
Ngoại động từ sửa
nouer ngoại động từ /nwe/
- Buộc.
- Nouer un paquet — buộc một gói
- Thắt, thắt nút.
- Nouer sa cravate — thắt ca vát
- (Nghĩa bóng) Thắt nối.
- Nouer une amitié — thắt nối tình hữu nghị
- (Sân khấu) Kết cấu.
- Nouer une intrigue — kết cấu một tình tiết
- (Ngành dệt) Nối sợi.
Trái nghĩa sửa
Nội động từ sửa
nouer nội động từ /nwe/
Tham khảo sửa
- "nouer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)