Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
noteless
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈnoʊt.ləs/
Tính từ
sửa
noteless
/ˈnoʊt.ləs/
Không
ai
biết
đến
, không ai để ý
đến
; không
có
gì
đặc biệt
, không có gì
đáng
ghi nhớ
.
Tham khảo
sửa
"
noteless
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)