Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nose-bag
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈnoʊz.ˈbæɡ/
Danh từ
sửa
nose-bag
/ˈnoʊz.ˈbæɡ/
Túi
mõm
.
Mặt nạ
chống
hơi
độc.
Túi
đựng
thức
ăn (treo ở cổ, dưới mõm ngựa).
Bữa
ăn
sáng
(công nhân mang theo đến nơi làm việc).
Tham khảo
sửa
"
nose-bag
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)