Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
norme
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/nɔʁm/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
norme
/nɔʁm/
normes
/nɔʁm/
norme
gc
/nɔʁm/
Chuẩn mực
,
chuẩn
.
Định mức
.
Quy
phạm
.
Trái nghĩa
sửa
Bizarrerie
,
difformité
Tham khảo
sửa
"
norme
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)