Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
norme
/nɔʁm/
normes
/nɔʁm/

norme gc /nɔʁm/

  1. Chuẩn mực, chuẩn.
  2. Định mức.
  3. Quy phạm.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa