Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bi.zaʁ.ʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bizarrerie
/bi.zaʁ.ʁi/
bizarreries
/bi.zaʁ.ʁi/

bizarrerie gc /bi.zaʁ.ʁi/

  1. Tính kỳ dị.
  2. Điều kỳ cục.

Tham khảo

sửa