Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /di.fɔʁ.mi.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
difformité
/di.fɔʁ.mi.te/
difformités
/di.fɔʁ.mi.te/

difformité gc /di.fɔʁ.mi.te/

  1. Sự dị hình, sự dị dạng.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa