nordlys
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | nordlys | nordlyset |
Số nhiều | nordlys | nordlysa, nordlysene |
nordlys gđ
- Hiện tượng ánh sáng mặt trời phản chiếu trong đêm tối tại vùng bắc cực.
- Nordlyset kan være hvitaktig eller ha mange farger.
Tham khảo sửa
- "nordlys", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)