non-violence
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửanon-violence
Tham khảo
sửa- "non-violence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /nɔ̃.vjɔ.lɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
non-violence /nɔ̃.vjɔ.lɑ̃s/ |
non-violence /nɔ̃.vjɔ.lɑ̃s/ |
non-violence gc /nɔ̃.vjɔ.lɑ̃s/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "non-violence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)