Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nodosité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
nodosités
/nɔ.dɔ.zi.te/
nodosités
/nɔ.dɔ.zi.te/
nodosité
gc
(
Thực vật học
)
Tình trạng
có
mắt
,
tình trạng
có
mấu
(của thân cây... ).
(
Thực vật học
)
Nốt rễ
.
(
Y học
)
Hòn
,
hột
.
Tham khảo
sửa
"
nodosité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)