noce
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /nɔs/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
noce /nɔs/ |
noces /nɔs/ |
noce gc /nɔs/
- (Số nhiều) Lễ cưới, hôn lễ.
- Le jour des noces — ngày hôn lễ
- Đám cưới.
- Assister à la noce — dự đám cưới
- Đoàn đưa dâu.
- (Thân mật) Cuộc ăn chơi, cuộc truy hoan.
- faire la noce — chơi bời, rượu chè trác táng
- Il y va comme aux noces — hắn vui vẻ làm việc nguy hiểm ấy
- N'avoir jamais été à pareilles noces — chưa bao giờ bị đối xử như thế
- n'être pas à la noce — khốn khổ
- noces d’argent — lễ ngân hôn (kỷ niệm hai mươi nhăm năm ngày cưới)
- noces de diamant — lễ kim cương (kỷ niệm sáu mươi năm ngày cưới)
- noces d’or — lễ kim hôn (kỷ niệm năm mươi năm sau ngày cưới)
Tham khảo
sửa- "noce", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)