Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít nisse nissen
Số nhiều nisser nissene

nisse

  1. Ông tiên, thần.
    I gamle dager satte folk ut grøt til nissen på julaften.
    Nissen følger med på lasset. — Khó khăn cứ đeo đuổi, ám ảnh.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa