fjødnisse
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fjødnisse | fjødnissen |
Số nhiều | fjødnisser | fjødnissene |
Danh từ sửa
fjødnisse gđ
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- "fjødnisse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fjødnisse | fjødnissen |
Số nhiều | fjødnisser | fjødnissene |
fjødnisse gđ