julenisse
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | julenisse | julenissen |
Số nhiều | julenisser | julenissene |
Danh từ sửa
julenisse gđ
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- "julenisse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | julenisse | julenissen |
Số nhiều | julenisser | julenissene |
julenisse gđ