Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nippy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈnɪ.pi/
Tính từ
sửa
nippy
/ˈnɪ.pi/
Lạnh
,
tê
buốt
.
Nhanh nhẹn
,
lanh lẹ
,
hoạt bát
.
Cay sè
(rượu).
Danh từ
sửa
nippy
/ˈnɪ.pi/
(
Thông tục
)
Cô
phục vụ
,
cô
hầu bàn
(ở tiệm trà Lai-on-xơ ở Anh).
Tham khảo
sửa
"
nippy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)