Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nigaud
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.1.1
Trái nghĩa
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
nigaud
/ni.ɡɔ/
nigauds
/ni.ɡɔ/
Giống cái
nigaude
/ni.ɡɔd/
nigauds
/ni.ɡɔ/
nigaud
Ngốc
,
ngốc nghếch
.
Trái nghĩa
sửa
Astucieux
, fin,
futé
,
malicieux
,
malin
,
rusé
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
nigaud
/ni.ɡɔ/
nigauds
/ni.ɡɔ/
nigaud
gđ
Thằng
ngốc
,
kẻ
ngốc nghếch
.
(
Động vật học
)
Chim
cốc
.
Tham khảo
sửa
"
nigaud
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)