Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực nigaud
/ni.ɡɔ/
nigauds
/ni.ɡɔ/
Giống cái nigaude
/ni.ɡɔd/
nigauds
/ni.ɡɔ/

nigaud

  1. Ngốc, ngốc nghếch.

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
nigaud
/ni.ɡɔ/
nigauds
/ni.ɡɔ/

nigaud

  1. Thằng ngốc, kẻ ngốc nghếch.
  2. (Động vật học) Chim cốc.

Tham khảo

sửa