Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực futé
/fy.te/
futés
/fy.te/
Giống cái futée
/fy.te/
futées
/fy.te/

futé /fy.te/

  1. (Thân mật) Ranh ma.
    Voir un air futé — có vẻ ranh ma

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa