Tiếng Hà Lan sửa

Phó từ sửa

niet

  1. không, không phải, chẳng: sự phủ định
Ik weet het niet. – Ta không biết.
Het is niet zo. – Không phải là thế.

Trái nghĩa sửa

wel


Động từ sửa

niet

  1. Động từ chia ở ngôi thứ nhất số ít của nieten
  2. Lối mệnh lệnh của nieten