nicety
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈnɑɪ.sə.ti/
Danh từ
sửanicety /ˈnɑɪ.sə.ti/
- Sự chính xác; sự đúng đắn.
- to a nicety — rất chính xác
- Sự tế nhị; sự tinh vi.
- a point (question) of great nicety — một vấn đề rất tế nhị; một vấn đề cần phải đắn đo cân nhắc cho thật chính xác
- (Số nhiều) Những chi tiết nhỏ, những chi tiết vụn vặt; những điều tế nhị tinh vi.
Tham khảo
sửa- "nicety", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)