Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nho lâm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲɔ
˧˧
ləm
˧˧
ɲɔ
˧˥
ləm
˧˥
ɲɔ
˧˧
ləm
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲɔ
˧˥
ləm
˧˥
ɲɔ
˧˥˧
ləm
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
nho lâm
Rừng
nho
,
tức
giới
học giả
theo
Khổng giáo
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nho lâm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)