Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhảy sào
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲa̰j
˧˩˧
sa̤ːw
˨˩
ɲaj
˧˩˨
ʂaːw
˧˧
ɲaj
˨˩˦
ʂaːw
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲaj
˧˩
ʂaːw
˧˧
ɲa̰ʔj
˧˩
ʂaːw
˧˧
Danh từ
sửa
nhảy sào
Môn
thể thao
dùng
sào
chống
để
vượt
xà ngang
.
Động từ
sửa
nhảy sào
Nhảy
theo
thể thức
của
môn
nhảy sào
.
Tham khảo
sửa
"
nhảy sào
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)