Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲɨə̰ʔŋ˨˩ ɗḭʔə˨˩ɲɨə̰ŋ˨˨ ɗḭə˨˨ɲɨəŋ˨˩˨ ɗiə˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲɨəŋ˨˨ ɗiə˨˨ɲɨə̰ŋ˨˨ ɗḭə˨˨

Danh từ

sửa

nhượng địa

  1. Vùng đất của một nước đã bị một cường quốc bắt buộc phải nhường trong một thời hạn.

Tham khảo

sửa