nhân sâm
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲən˧˧ səm˧˧ | ɲəŋ˧˥ ʂəm˧˥ | ɲəŋ˧˧ ʂəm˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲən˧˥ ʂəm˧˥ | ɲən˧˥˧ ʂəm˧˥˧ |
Định nghĩa
sửanhân sâm
Dịch
sửaLoài sâm, củ hao hao hình người
|
Tham khảo
sửa- "nhân sâm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)