Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲən˧˧ səm˧˧ɲəŋ˧˥ ʂəm˧˥ɲəŋ˧˧ ʂəm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲən˧˥ ʂəm˧˥ɲən˧˥˧ ʂəm˧˥˧

Định nghĩa

sửa

nhân sâm

  1. Loài sâm, củ hao hao hình người, dùng làm thuốc bổ.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa