ginseng
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈdʒɪn.ˌsɛŋ/
Danh từ sửa
ginseng (thực vật học) /ˈdʒɪn.ˌsɛŋ/
Tham khảo sửa
- "ginseng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʒin.sɑ̃ɡ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
ginseng /ʒin.sɑ̃ɡ/ |
ginseng /ʒin.sɑ̃ɡ/ |
ginseng gđ /ʒin.sɑ̃ɡ/
Tham khảo sửa
- "ginseng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)