Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒɪn.ˌsɛŋ/

Danh từ

sửa

ginseng (thực vật học) /ˈdʒɪn.ˌsɛŋ/

  1. Cây nhân sâm.
  2. Củ nhân sâm.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa
 
ginseng

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʒin.sɑ̃ɡ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ginseng
/ʒin.sɑ̃ɡ/
ginseng
/ʒin.sɑ̃ɡ/

ginseng /ʒin.sɑ̃ɡ/

  1. Nhân sâm.

Tham khảo

sửa