Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhà trừng giới
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲa̤ː
˨˩
ʨɨ̤ŋ
˨˩
zəːj
˧˥
ɲaː
˧˧
tʂɨŋ
˧˧
jə̰ːj
˩˧
ɲaː
˨˩
tʂɨŋ
˨˩
jəːj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲaː
˧˧
tʂɨŋ
˧˧
ɟəːj
˩˩
ɲaː
˧˧
tʂɨŋ
˧˧
ɟə̰ːj
˩˧
Danh từ
sửa
nhà trừng giới
(
cũ
)
Nơi
giam
người
phạm tội
chưa
đến tuổi
thành niên
với
mục đích
giáo dục
và
cải tạo
.