nhà Thục
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲa̤ː˨˩ tʰṵʔk˨˩ | ɲaː˧˧ tʰṵk˨˨ | ɲaː˨˩ tʰuk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲaː˧˧ tʰuk˨˨ | ɲaː˧˧ tʰṵk˨˨ |
Danh từ riêng
sửaXem thêm
sửaCác triều đại Việt Nam | |||
---|---|---|---|
Tên | Thời gian | Hành chính | |
Hồng Bàng 鴻龐 |
2879 – 258 TCN | ||
Thục 蜀 (nhà ~, ~ triều) |
257 – 207 TCN | ||
Triệu (bị tranh chấp) 趙 (nhà ~, ~ triều) |
204 – 111 TCN | ||
Tiền Lí 前李 (nhà ~, ~ triều) |
544 – 602 C.N. | ||
Ngô 吳 (nhà ~, ~ triều) |
939 – 965 C.N. | ||
Đinh 丁(nhà ~, ~ triều) |
968 – 980 C.N. | ||
Tiền Lê 前黎 (nhà ~, ~ triều) |
980 – 1009 C.N. | ||
Lí 李 (nhà ~, ~ triều) |
1009 – 1225 C.N. | ||
Trần 陳 (nhà ~, ~ triều) |
1225 – 1400 C.N. | ||
Hồ 胡 (nhà ~, ~ triều) |
1400 – 1407 C.N. | ||
Hậu Trần 後陳 (nhà ~, ~ triều) |
1407 – 1413 C.N. | ||
Hậu Lê 後黎 (nhà ~, ~ triều) |
1428 – 1789 C.N. | Lê sơ 黎初 (nhà ~, ~ triều) | |
Lê trung hưng 黎中興 (nhà ~, ~ triều) |
|||
Tây Sơn 西山 (nhà ~, ~ triều) |
1778 – 1802 C.N. | ||
Nguyễn 阮 (nhà ~, ~ triều) |
1802 – 1945 C.N. |