Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋwiən˧˧ sïŋ˧˧ŋwiəŋ˧˥ ʂïn˧˥ŋwiəŋ˧˧ ʂɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋwiən˧˥ ʂïŋ˧˥ŋwiən˧˥˧ ʂïŋ˧˥˧

Định nghĩa sửa

nguyên sinh

  1. Chất sống cấu tạo nên tế bào, chứa nhân tế bào.
  2. Nói rừng tự nhiên, chưa được khai thác.
    Rừng nguyên sinh.
    Cúc.
    Phương.

Dịch sửa

Tham khảo sửa