nguyên sinh
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋwiən˧˧ sïŋ˧˧ | ŋwiəŋ˧˥ ʂïn˧˥ | ŋwiəŋ˧˧ ʂɨn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋwiən˧˥ ʂïŋ˧˥ | ŋwiən˧˥˧ ʂïŋ˧˥˧ |
Định nghĩa
sửanguyên sinh
- Chất sống cấu tạo nên tế bào, chứa nhân tế bào.
- Nói rừng tự nhiên, chưa được khai thác.
- Rừng nguyên sinh.
- Cúc.
- Phương.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "nguyên sinh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)