ngụy biện
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋwḭʔ˨˩ ɓiə̰ʔn˨˩ | ŋwḭ˨˨ ɓiə̰ŋ˨˨ | ŋwi˨˩˨ ɓiəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋwi˨˨ ɓiən˨˨ | ŋwḭ˨˨ ɓiə̰n˨˨ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Định nghĩa
sửangụy biện
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "ngụy biện", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)