Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋwḭʔ˨˩ ɓiə̰ʔn˨˩ŋwḭ˨˨ ɓiə̰ŋ˨˨ŋwi˨˩˨ ɓiəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋwi˨˨ ɓiən˨˨ŋwḭ˨˨ ɓiə̰n˨˨

Từ tương tự

sửa

Định nghĩa

sửa

ngụy biện

  1. Cách tranh luận cố dùng những lập luận tưởng như vững chắc, nhưng thật ravô căn cứ.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa