Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngồi đồng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋo̤j
˨˩
ɗə̤wŋ
˨˩
ŋoj
˧˧
ɗəwŋ
˧˧
ŋoj
˨˩
ɗəwŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋoj
˧˧
ɗəwŋ
˧˧
Định nghĩa
sửa
ngồi đồng
Ngồi
cho
quỉ
thần
nhập
vào
mình
rồi
nói
và
làm theo
ý
quỉ
thần
, theo
mê tín
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ngồi đồng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)